• Tính từ

    Thường xảy ra, thường gặp, thường xuyên
    pouls fréquent
    (y học) mạch nhanh

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X