• Ngoại động từ

    Nhảy qua
    Franchir un fossé
    nhảy qua rào
    Vượt, vượt qua
    Franchir les mers
    vượt biển
    Franchir les difficultés
    vượt qua khó khăn
    Franchir les limites
    vượt quá giới hạn
    franchir le pas
    quyết định làm một việc khó nhọc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X