• Danh từ giống đực

    Sự cọ (xát), sự ma sát; lực ma sát; tiếng cọ (xát)
    Le frottement engendre la chaleur
    ma sát sinh ra nhiệt
    Frottement pleural
    (y học) tiếng cọ màng phổi
    (nghĩa bóng) sự tiếp xúc, sự đụng chạm
    Le frottement du monde
    sự tiếp xúc với đời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X