• Tính từ

    (trồng để) ăn quả
    Arbre fruitier
    cây ăn quả
    Jardin fruitier
    vườn cây ăn quả
    ( Cargo fruitier) (hàng hải) tàu chở quả
    Danh từ giống đực
    Đất trồng cây ăn quả, vườn cây ăn quả
    fruiterie I
    I
    Giàn cất giữ hoa quả
    Người bán rau quả
    Danh từ giống đực
    Người làm pho mát (ở Phơ-răng-sơ Công-tê, Xa-voa...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X