-
Danh từ giống đực
(kỹ thuật) trục
- Arbre à cames
- trục cam
- arbre généalogique
- cây phả hệ
- arbre de la croix
- thập tự giá nơi chúa Giê Xu bị đóng đinh
- arbre de No„l
- cây Nô-en
- c'est au fruit qu'on conna†t l'arbre
- nhìn quả biết cây thế nào (nhìn kết quả biết ngay tác giả là người thế nào)
- entre l'arbre et l'écorce il ne faut pas mettre le doigt
- không nên dính vào những việc tranh chấp lôi thôi
- il ne faut pas juger de l'arbre par l'écorce
- không nên nhìn vỏ mà đoán cây (không nên xét đoán theo bề ngoài)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ