• Tính từ

    (dùng) cáp kéo
    Chemin de fer funiculaire
    đường sắt cáp kéo
    (giải phẫu) học (thuộc) thừng tinh
    Artère funiculaire
    động mạch thừng tinh
    Danh từ giống đực
    Đường sắt cáp kéo
    (nghĩa rộng) phương tiện vận chuyển cáp kéo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X