• Tính từ

    Sau này, tương lai
    Futur mariage
    đám cưới sau này
    Vie future
    kiếp sau
    Danh từ giống đực
    Chú rể sắp cưới
    Tương lai
    (ngôn ngữ học) thời tương lai
    Phản nghĩa Antérieur, ex-, passé, présent.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X