• Danh từ giống đực

    Sự kết hôn; lễ cưới
    Mariage précoce
    cuộc tảo hôn
    Assister à un mariage
    dự lễ cưới

    Phản nghĩa Célibat; divorce, séparation

    Sự phối hợp
    Mariage de deux couleurs
    sự phối hợp hai màu sắc
    (đánh bài) (đánh cờ) cặp KQ cùng hoa
    (đánh bài) (đánh cờ) bài brix
    le mariage de la carpe et du lapin
    râu ông nọ cắm cằm bà kia
    mariage sous la cheminée
    sự lấy nhau giấu giếm
    hors mariage
    đẻ hoang (con)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X