• Danh từ giống đực

    Mỏ, vỉa
    Gisement de fer
    mỏ sắt
    Un gisement continu
    một vỉa liên tục
    (hải, cũ) góc hướng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X