• Danh từ giống đực

    (địa lý; địa chất) sông băng, băng hà
    Glacier actif
    băng hà hoạt động
    Glacier éolien
    băng hà do gió, băng hà phong thành
    Glacier dendro…de
    băng hà dạng nhánh cây
    Glacier de cirque
    băng hà vòng
    Glacier encaissé
    băng hà bị kẹp (giữa hai sườn núi)
    Glacier remanié
    băng hà tái tạo
    Glacier de piémont
    băng hà chân núi
    Glacier de vallée
    băng hà thung lũng
    Người làm kem nước đá; người bán kem nước đá
    (từ cũ; nghĩa cũ) người làm kính; người bán kính

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X