• Danh từ giống cái

    Thung lũng
    Vallée antécédente
    thung lũng sinh trước
    Vallée épigénique
    thung lũng sinh sau
    Vallée mûre
    thung lũng trưởng thành
    Vallée anticlinale
    thung lũng nếp lồi
    Vallée monoclinale
    thung lũng đơn nghiêng
    Vallée synclinale
    thung lũng nếp lõm
    Vallée en auge
    thung lũng lòng chảo
    Vallée aveugle [[]]
    thung lũng mù
    Vallée d'érosion
    thung lũng xâm thực
    Vallée de faille
    thung lũng đứt gãy, thung lũng phay
    Vallée glaciaire
    thung lũng sông băng
    Vallée conséquente
    thung lũng thuận hướng
    Vallée en direction/vallée subséquente
    thung lũng theo đường phương
    Vallée surcreusée
    thung lũng (sông băng) quá sâu
    Lưu vực (của một con sông)
    La vallée du Fleuve Rouge
    lưu vực sông Hồng
    vallée de larmes, vallée de misère
    (tôn giáo) trần gian

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X