-
Danh từ giống cái
Thung lũng
- Vallée antécédente
- thung lũng sinh trước
- Vallée épigénique
- thung lũng sinh sau
- Vallée mûre
- thung lũng trưởng thành
- Vallée anticlinale
- thung lũng nếp lồi
- Vallée monoclinale
- thung lũng đơn nghiêng
- Vallée synclinale
- thung lũng nếp lõm
- Vallée en auge
- thung lũng lòng chảo
- Vallée aveugle [[]]
- thung lũng mù
- Vallée d'érosion
- thung lũng xâm thực
- Vallée de faille
- thung lũng đứt gãy, thung lũng phay
- Vallée glaciaire
- thung lũng sông băng
- Vallée conséquente
- thung lũng thuận hướng
- Vallée en direction/vallée subséquente
- thung lũng theo đường phương
- Vallée surcreusée
- thung lũng (sông băng) quá sâu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ