• Danh từ giống cái

    (giải phẫu) học tuyến
    Glande salivaire
    tuyến nước bọt
    (thân mật) hạch
    Enfant qui a des glandes
    em bé nổi hạch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X