• Tính từ

    Trơn, dễ trượt, dễ tuột
    Sentier glissant
    đường trơn
    Tuột đi, khó nắm được vững
    L'affaire était glissante
    việc khó nắm được vững
    terrain glissant
    trường hợp tế nhị
    vecteur glissant
    (toán học) vectơ trượt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X