-
Danh từ giống đực
(toán học) vectơ
- Vecteur composant
- vectơ thành phần
- Vecteur contravariant
- vectơ phản biến
- Vecteur infinitésimal
- vectơ vi phân
- Vecteur libre
- vectơ tự do
- Vecteur lié
- vectơ buộc
- Vecteur nul
- vectơ zêrô
- Vecteur opposé
- vectơ đối
- Vecteur potentiel
- vectơ thế
- Vecteur unitaire
- vectơ đơn vị
(thực vật học) dẫn (ống phân)
- Rayon vecteur
- ) (toán học) vectơ tia
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ