• Danh từ giống đực

    (toán học) vectơ
    Vecteur composant
    vectơ thành phần
    Vecteur contravariant
    vectơ phản biến
    Vecteur infinitésimal
    vectơ vi phân
    Vecteur libre
    vectơ tự do
    Vecteur lié
    vectơ buộc
    Vecteur nul
    vectơ zêrô
    Vecteur opposé
    vectơ đối
    Vecteur potentiel
    vectơ thế
    Vecteur unitaire
    vectơ đơn vị
    (sinh vật học, sinh lý học) vật chủ trung gian
    (quân sự) thiết bị chuyển tải vũ khí hạt nhân
    Tính từ
    (thực vật học) dẫn (ống phân)
    Rayon vecteur
    ) (toán học) vectơ tia

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X