• Danh từ giống đực

    Người dẫn đường
    Guide de montagne
    người dẫn đường đi núi
    (hàng hải) tàu dẫn đường
    Người hướng dẫn, người chỉ dẫn, người chỉ đạo
    Un guide élairé
    một người chỉ đạo sáng suốt
    Sách chỉ dẫn, sách chỉ nam
    (kỹ thuật) thiết bị hướng dẫn, thanh dẫn
    Danh từ giống cái
    Nữ hướng đạo sinh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X