• Danh từ giống cái

    (toán học) đường đinh ốc, đường xoắn ốc
    (kỹ thuật) chong chóng; chân vịt
    Hélices d'un avion
    chong chóng máy bay, cánh quạt máy bay
    Hélice d'un navire
    chân vịt tàu thủy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X