• Tính từ

    Hỗn tạp; chắp vá
    Aspect hétéroclite
    vẻ hỗn tạp
    (ngôn ngữ học) biến cách riêng
    Mot hétéroclite
    từ biến cách riêng
    Không hợp cách

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X