• Danh từ giống đực

    Vẻ, dáng
    Aspect majestueux
    vẻ oai vệ
    Un homme [[daspect]] misérable
    người có dáng vẻ khổ sở
    Mặt, phương diện
    Etudier une question sous tous ses aspects
    nghiên cứu một vấn đề về mọi mặt
    (ngôn ngữ học) thể
    Aspect perfectif
    thể hoàn thành
    à [[laspect]] de
    khi trông thấy
    au premier aspect
    thoạt nhìn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X