• Tính từ

    Mạo hiểm
    Entreprise hasardée
    một sự kinh doanh mạo hiểm
    Không chắc được, không chắc có kết quả
    Démarche hasardée
    cuộc vận động không chắc có kết quả
    Khinh suất
    Hypothèse hasardée
    giả thuyết khinh suất
    (từ cũ; nghĩa cũ) không đúng; không đúng lúc
    Expression hasardée
    từ ngữ dùng không đúng
    Plaisanterie hasardée
    lời nói đùa không đúng lúc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X