-
Danh từ giống cái
(toán học) biểu thức
- Expression algébrique
- biểu thức đại số
- Expression imaginaire
- biểu thức ảo
- Expression complexe
- biểu thức phức hợp
- Expression équivalente
- biểu thức tương đương
- Expression réductible
- biểu thức rút gọn được, biểu thức khả qui
- Expression irréductible
- biểu thức không rút gọn được, biểu thức bất khả qui
- Expression rationnelle
- biểu thức hữu tỉ
- Expression irrationnelle
- biểu thức vô tỉ
- Expression numérique
- biểu thức bằng số
Phản nghĩa Mutisme, silence. Impassibilité; froideur
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ