• Danh từ giống đực

    Hectogam; hectolit (viết tắt của hectogramme, hectolitre)
    Quatre hectos de sucre
    bốn hectogam đường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X