-
Tính từ
(thứ) bốn
- Tome quatre
- tập bốn
- à quatre pas
- chỉ mấy bước, gần thôi
- comme quatre
- bằng bốn người, nhiều
- Manger comme quatre
- �� ăn nhiều
- couper un cheveu en quatre cheveu
- cheveu
- courir les quatre coins et le milieu de la ville
- chạy vạy khắp nơi
- fil en quatre
- (thông tục) rượu rất mạnh
- ne pas y aller par quatre chemins
- đi thẳng vào việc, không úp mở
- quatre à quatre
- bốn bực một
- Descendre un escalier quatre à quatre
- �� đi xuống cầu thang bốn bực một
- se mettre en quatre mettre
- mettre
- se tenir à quatre
- cố nhịn
(thể dục thể thao) thuyền bốn chèo
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ