• Danh từ giống cái

    (hàng hải) từ cũ; nghĩa cũ thanh vịn
    herpes marines
    xác tàu đắm giạt vào bờ
    chien de bonne herpe
    (săn bắn) chó có móng khỏe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X