• Ngoại động từ

    Kéo lên
    Hisser un drapeau
    kéo cờ
    Phản nghĩa Amener, baisser ( les couleurs); descendre, abattre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X