-
Tính từ
Xem histoire 1
- Les personnages historiques
- những nhân vật lịch sử
- Matérialisme historique
- chủ nghĩa duy vật lịch sử
- Fait historique
- sự kiện lịch sử
- c'est historique
- (thân mật) đó là chuyện có thực
Danh từ giống đực
Quá trình, lịch sử
- Faire l'historique d'un évènement
- kể lại quá trình của một sự kiện
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ