• Tính từ

    Khủng khiếp; ghê tởm
    Une mort horrible
    một cái chết khủng khiếp
    Crime horrible
    tội ác ghê gớm
    Tồi tệ; kinh khủng
    Une chaleur horrible
    cái nắng kinh khủng
    Phản nghĩa Beau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X