• Tính từ

    Hiếu khách
    Tradition hospitalière
    truyền thống hiếu khách
    Pays hospitalier
    đất nước hiếu khách
    (từ cũ nghĩa cũ, tôn giáo) tế bần, làm phước (tu sĩ)
    Xem hôpital 1
    Phản nghĩa Hostile. Inhospitalier

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X