• Danh từ giống đực

    (từ cũ, nghĩa cũ) cửa, cổng
    à huis clos
    kín, họp kín
    Juger à huis clos
    �� xử kín
    le huis clos
    việc xử kín

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X