• Ngoại động từ

    Xét xử, xử
    Juger un criminel
    xét xử một tội phạm
    Phân xử, làm trọng tài
    Juger un différend
    phân xử một cuộc tranh chấp
    Phán đoán; phán xét, nhận định, đánh giá
    Juger les gens sur l'apparence
    nhận định người theo bề ngoài
    Cho là, nghĩ là
    Dire ce qu'on juge être la vérité
    nói điều mình cho là sự thật
    Juger nécessaire de
    nghĩ là cần phải
    Tưởng tượng
    Jugez combien je suis surpris
    hãy tưởng tượng tôi ngạc nhiên biết mấy

    Nội động từ

    Phán đoán, nhận định, đánh giá
    Juger de quelqu'un
    nhận định về ai
    Juger de la distance
    nhận định về khoảng cách, đoán khoảng cách
    Tưởng tượng
    Jugez de ma joie
    hãy tưởng tượng nỗi vui mừng của tôi
    Danh từ giống đực
    Au juger au-jugé xem
    jugé)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X