• Tính từ

    Đóng kín, kín
    Porte close
    cửa đóng
    Xong, kết thúc
    La session est close
    khoá họp đã kết thúc
    à la nuit close
    khi trời tối hẳn
    avoir la bouche close
    không tiết lộ tí gì
    en vase clos
    tách biệt
    Travailler en vase clos
    �� làm việc tách biệt
    système clos
    (kỹ thuật) hệ kín
    Danh từ giống đực
    Mảnh nương rào kín
    Ruộng nho

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X