• Danh từ giống cái

    Thần tượng
    Culte des idoles
    sự thờ thần thượng
    Người được tôn sùng, thần tượng (nghĩa bóng)
    Être l'idole des foules
    được quần chúng tôn sùng
    Une idole des jeunes
    một thần tượng của thanh niên (chỉ một danh ca, một ngôi sao (điện ảnh)...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X