• Tính từ

    Bất tử
    Âme immortelle
    linh hồn bất tử
    Bất diệt, bất hủ
    Un chef-d'oeuvre immortel
    một kiệt tác bất hủ
    Phản nghĩa Mortel, périssable
    Danh từ
    (thân mật) viện sĩ
    (từ cũ; nghĩa cũ) người bất tử, vị thần

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X