• Ngoại động từ

    Tạo miễn dịch
    Être immunisé contre la variole
    được miễn dịch chống bệnh đậu mùa
    (nghĩa bóng) phòng tránh cho, làm cho tránh được
    Immunisé contre les basses tentations
    tránh được những quyến rũ hèn hạ
    Phản nghĩa Contaminer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X