• Tính từ

    Không thấm (nước)
    Manteau imperméable
    áo khoác không thấm nước
    (nghĩa bóng) không tiếp thu, không thấu

    Danh từ giống đực

    áo đi mưa
    Acheter un imperméable
    mua một áo đi mưa

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X