• Tính từ giống cái

    imprimant
    imprimant

    Danh từ giống cái

    Bộ in (trong máy tính điện tử); máy in
    Imprimante à impact
    máy in châm, máy in đập
    Imprimante à jet d'encre
    máy in tia mực
    Imprimante à mosa…que
    máy in khảm
    Imprimante à parallèle
    máy in song song, máy in từng dòng, máy in cả dòng
    Imprimante sérielle
    máy in từng con chữ
    Imprimante thermique
    máy in nhiệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X