• Danh từ giống đực

    Sự ném, sự quăng, sự vứt; tầm ném
    Le jet d'une pierre
    sự ném một hòn đá
    Le jet des semailles
    sự ném mạ, sự gieo mạ
    Sự phát ra, sự phun ra; tia (phát ra, phun ra)
    Un jet de lumière
    một tia sáng
    (kỹ thuật) sự rót khuôn (đúc)
    (kiến trúc) then dốc nước (ở phía dưới cánh cửa sổ)
    (thực vật học) tược, chồi vượt; cành bò lan
    Máy bay phản lực (chở hành khách)
    arme de jet
    vũ khí phóng
    d'un jet
    một mạch
    Ecrire d'un jet
    �� viết một mạch
    du premier jet
    ngay lần đầu
    Réussir du premier jet
    �� thành công ngay lần đầu
    jet à la mer
    sự ném xuống biển (để khỏi đắm tàu)
    jet d'abeilles
    đàn ong
    jet d'eau
    vòi nước
    premier jet
    cái mới phác ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X