• Tính từ

    Song song
    Droites parallèles
    các đường thẳng song song
    Droite parallèle à un plan
    đường thẳng song song với một mặt phẳng
    Barres parallèles
    (thể dục thể thao) xà kép
    Deux faits économiques parallèles
    hai sự kiện kinh tế song song
    đối chiếu
    Traduction parallèle
    sự dịch đối chiếu
    Marché parallèle+ xem marché

    Danh từ giống cái

    (toán học) đường song song
    Tirer une parallèle
    kẻ một đường thẳng song song
    Montage en parallèle (opposé à "Montage en série")
    (điện học) cách mắc song song (trái với " Cách mắc nối tiếp")
    (quân sự) hào song song

    Danh từ giống đực

    (thiên văn; địa lý, địa chất; toán học) đường vĩ, vĩ tuyến
    Méridiens et parallèles tracés sur une carte
    các kinh tuyến và vĩ tuyến kẻ trên bản đồ
    Sự so sánh, sự đối chiếu
    établir un parallèle entre deux personnages
    so sánh hai nhân vật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X