• Tính từ

    Bất lực
    Un gouvernement impuissant
    một chính phủ bất lực
    Une rage impuissante
    cơn tức giận bất lực
    Không có khả năng
    Impuissant à perfectionner
    không có khả năng cải tiến
    (y học) liệt dương
    Phản nghĩa Capable. Efficace, puissant
    Danh từ giống đực
    (y học) người liệt dương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X