• Danh từ giống đực

    Sự cầm quyền, sự cai trị
    Prendre en mains le gouvernement d'un pays
    nắm quyền cai trị một nước
    Chính phủ
    Conseil du gouvernement
    hội đồng chính phủ
    Chính thể
    Gouvernement républicain
    chính thể cộng hòa
    (từ cũ; nghĩa cũ) sự chỉ huy, sự quản lý
    Gouvernement de la famille
    sự quản lý gia đình
    (sử học) chức tổng trấn; phủ tổng trấn
    Phản nghĩa Anarchie, désordre. Opposition

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X