• Danh từ giống cái

    Sự không trong sạch, sự ô nhiễm
    L'impureté de l'eau
    tình trạng không trong sạch của nước
    Chất bẩn
    Eliminer les impuretés
    loại bỏ chất bẩn
    Sự ô trọc
    (từ cũ; nghĩa cũ) điều ô trọc
    Pièce pleine d'impuretés
    vở kịch đầy điều ô trọc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X