• Danh từ giống cái

    Sự trong sạch, sự trong trắng; sự thuần khiết
    Pureté de l'air
    sự trong sạch của không khí
    Pureté de l'âme
    sự trong trắng của tâm hồn
    Pureté des moeurs
    sự thuần khiết của phong tục
    Sự trong sáng
    Pureté du style
    sự trong sáng của lời văn
    độ ròng
    Pureté chimique
    độ ròng hóa học

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X