• Tính từ

    Không dám thú nhận, không dám nói ra; xấu ra
    Moeurs inavouables
    phong tục xấu xa
    Không dám nhận là của mình
    Livre inavouable
    sách không dám nhận là của mình
    Phản nghĩa Avouable

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X