• Tính từ

    Bị cháy, bị hỏa hoạn
    Maison incendiée
    nhà bị cháy

    Danh từ giống đực

    Người bị cháy nhà, nạn nhân của hỏa hoạn
    Secours aux incendiés
    sự cứu trợ những nạn nhân của hỏa hoạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X