• Danh từ giống đực

    Sự cứu, sự cứu giúp, sự cứu tế
    Porter secours à quelqu'un
    cứu giúp ai
    Secours aux noyés
    sự cứu người chết đuối
    ( số nhiều) đồ trợ giúp, của trợ giúp; tiền cứu trợ
    Secours en nature
    đồ cứu giúp bằng hiện vật
    Sự cứu viện; viện binh
    Un secours de dix mille hommes
    viện binh một vạn quân
    Sự nhờ vào, sự dựa vào; cái giúp vào
    Sans le secours de l'air le son ne peut se répandre
    không nhờ vào không khí, âm thanh không thể truyền lan đi được
    au secours!
    cứu tôi với!
    Phản nghĩa Abandon, déréliction.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X