• Tính từ

    Không thể sánh kịp, vô song
    Talent incomparable
    tài năng không thể sánh kịp
    (từ hiếm; nghĩa ít dùng) không so sánh được
    Deux choses absolument incomparables
    hai vật hoàn toàn không so sánh được với nhau
    Phản nghĩa Comparable; inférieur; médiocre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X