• Danh từ giống đực

    Tài, tài năng
    Avoir le talent de la parole
    có tài ăn nói
    Homme sans talent
    người không có tài năng
    Người có tài, người tài năng
    Encourager les jeunes talents
    khuyến khích những tài năng trẻ
    (sử học) ta lăng (đơn vị trọng lượng và tiền tệ cổ Hy Lạp)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X