• Tính từ

    Hay thay đổi, không ổn định
    Inconstant dans ses idées
    hay thay đổi ý kiến
    Không chung thủy
    Une femme inconstante
    người vợ không chung thủy
    Phản nghĩa Constant
    Danh từ
    Kẻ không chung thủy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X