• Tính từ

    Không thể tin, khó tin
    Récit incroyable
    chuyện kể khó tin
    Lạ thường, không tưởng được
    Un courage incroyable
    lòng dũng cảm lạ thường
    Phản nghĩa Croyable, crédible
    Danh từ giống đực
    ( số nhiều, (sử học)) thanh niên lố lăng (thời Đốc chính ở Pháp)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X