• Danh từ giống đực

    Lòng dũng cảm
    Se battre avec courage
    chiến đấu dũng cảm
    Nghị lực; nhiệt tình
    Travailler avec courage
    làm việc nhiệt tình
    Sự nhẫn tâm, sự có gan
    Avez-vous le courage de lui refuser cette aide
    anh có gan từ chối không giúp đỡ hắn việc ấy không?
    (từ cũ, nghĩa cũ) tâm, lòng
    avoir le courage de ses opinions
    có dũng khí giữ và chịu lấy hậu quả ý kiến của mình
    prendre son courage à deux mains
    cố gắng hết sức, dùng hết nghị lực
    Phản nghĩa Faiblesse, lâcheté, poltronnerie

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X