• Phó từ

    Không kể đến, mặc
    Indépendamment de ce qui arrive
    mặc những gì xảy ra
    Không kể ngoài ra
    Indépendamment de ces avantages
    ngoài những lợi ấy ra
    (từ cũ; nghĩa cũ) (một cách) độc lập
    Vivre indépendamment
    sống độc lập

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X